Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-428.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-438.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-500.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-502.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-486.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-469.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-434.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15C-483.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-480.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-463.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-428.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15C-490.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-433.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-488.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-464.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-463.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-430.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-468.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15D-054.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15B-056.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15C-483.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-438.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 14:15
|
| 15K-513.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
| 15B-057.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
28/11/2024 - 13:30
|
| 15K-481.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
| 15D-055.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 13:30
|
| 15K-492.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
| 15K-475.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
| 15K-450.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|
| 15K-492.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 13:30
|