Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15B-056.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-436.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-431.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-473.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15C-484.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-488.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-453.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-500.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-444.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15B-055.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-428.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15C-490.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-508.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15C-490.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-484.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-465.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-488.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 10:00
|
15K-486.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-473.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15C-485.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-431.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-458.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-491.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-504.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-447.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-472.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-441.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15D-053.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-502.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15D-055.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
28/11/2024 - 09:15
|