Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-447.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-468.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-433.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-476.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-471.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-441.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15C-485.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-431.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-473.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-458.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-504.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-511.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 09:15
|
15K-430.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-459.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15C-482.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-470.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15C-495.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
15C-494.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-497.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-492.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-453.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-475.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-444.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-467.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15C-485.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-502.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-477.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-451.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-470.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|
15K-433.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
28/11/2024 - 08:30
|