Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-489.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15C-489.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-489.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-501.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-456.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-456.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-425.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-510.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-459.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-504.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15C-487.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
15B-055.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
27/11/2024 - 10:00
|
15C-491.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
15D-052.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-495.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-456.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-480.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-478.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15C-489.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-468.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15K-486.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 10:00
|
15B-058.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
27/11/2024 - 09:15
|
15K-444.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
15K-491.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
15K-484.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
15K-444.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
15K-428.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
15C-481.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
27/11/2024 - 09:15
|
15K-495.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
27/11/2024 - 09:15
|
15B-056.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
27/11/2024 - 09:15
|