Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-510.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15C-484.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
15C-492.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-439.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15C-484.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-481.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-468.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-445.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-462.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-428.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15C-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
15C-482.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-492.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-482.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:45
|
15C-483.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:45
|
15K-437.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-507.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-496.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-472.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-432.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-482.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-482.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15B-057.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-431.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-475.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15C-483.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-510.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15C-488.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-504.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-445.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|