Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-434.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15C-483.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-482.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15C-488.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-496.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-432.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-482.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15B-057.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-487.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-491.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-443.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-433.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15C-486.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-503.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15B-058.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-474.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-447.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-510.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-437.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-504.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-445.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 10:00
|
15K-486.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15C-489.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-506.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-485.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-500.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-477.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15C-494.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
15C-483.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
15C-496.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|