Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-500.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-506.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-466.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-433.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-490.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-512.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-475.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-499.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-457.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-477.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 09:15
|
15C-494.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
15C-483.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
15C-496.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 09:15
|
15K-491.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-465.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-453.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-444.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-487.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-442.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-497.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-460.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-487.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15C-489.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
15C-491.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
15B-056.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 08:30
|
15C-493.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|
15B-055.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-436.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15K-473.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 08:30
|
15C-490.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 08:30
|