Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-483.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-481.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-497.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15C-490.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-465.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-464.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-512.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-487.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-508.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-426.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-467.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-451.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15D-054.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-485.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-459.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-497.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-452.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-428.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-494.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-467.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-457.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-431.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-455.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15D-053.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-455.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15B-054.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-437.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15C-492.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-426.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|
15K-485.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 15:00
|