Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-490.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-436.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15C-485.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-460.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-500.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-472.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-473.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15B-057.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
12/11/2024 - 13:30
|
15C-490.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
15C-497.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-485.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-465.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-501.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-477.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-501.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-425.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-460.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-431.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-500.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-446.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15C-486.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-437.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-463.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-497.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15D-052.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-501.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15C-482.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-468.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 13:30
|
15K-457.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
15K-502.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|