Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-485.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-483.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-487.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 09:15
|
15B-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
26/11/2024 - 09:15
|
15K-487.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-450.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-481.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15B-056.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-472.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-456.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-457.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-438.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-491.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-480.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15C-487.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-492.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-456.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15C-497.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 08:30
|
15C-495.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-492.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15C-481.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-433.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-430.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-503.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-486.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-463.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-462.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-435.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
26/11/2024 - 08:30
|
15K-449.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
25/11/2024 - 15:45
|