Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-447.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15C-494.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-438.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-501.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-492.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-463.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-464.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-472.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-445.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-461.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-508.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-488.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-511.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-490.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 09:15
|
15K-442.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-436.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-488.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-448.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-508.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-498.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-465.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-459.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15C-492.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-480.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-469.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-466.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-438.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-440.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-495.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|
15K-461.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 08:30
|