Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-478.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15D-053.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-461.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-486.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-446.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-481.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-503.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-427.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15K-481.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 14:00
|
15C-495.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-494.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-460.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15C-491.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-460.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-440.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-453.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15C-495.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-510.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-436.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-440.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-444.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-446.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-462.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-513.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-432.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15B-058.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-454.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-479.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-509.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|
15K-449.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
11/11/2024 - 10:00
|