Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-456.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:45
|
15C-486.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 15:45
|
15K-508.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-469.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-508.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-480.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15D-055.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-471.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-446.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-490.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-427.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-430.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-489.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15D-056.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-511.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-457.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15D-052.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-498.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-457.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15D-055.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-507.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-428.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-451.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-486.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-452.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-480.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-466.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-496.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-469.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
15K-490.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|