Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-490.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 15:00
|
| 15D-056.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-435.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-444.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-502.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-470.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15D-056.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-453.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-482.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-446.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-438.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-502.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-510.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-442.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-455.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-489.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-438.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-494.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15C-493.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-470.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-430.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-443.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-469.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 14:15
|
| 15K-447.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 15C-490.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
| 15K-452.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 15C-484.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|
| 15K-434.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 15K-433.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 13:30
|
| 15C-482.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 13:30
|