Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-441.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-464.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-488.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15C-497.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-441.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-478.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-464.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-481.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-209.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15C-494.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-431.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-483.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-455.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-436.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15C-490.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
15C-487.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-478.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-440.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-432.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-471.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-479.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-481.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-495.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:45
|
15K-502.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-442.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-495.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-427.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-492.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-436.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-475.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|