Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-513.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-488.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-478.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-495.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-427.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-448.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-496.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-496.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-456.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-431.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-498.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-459.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-432.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-431.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-484.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15C-487.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 10:00
|
15D-056.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
22/11/2024 - 10:00
|
15B-057.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-427.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-492.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-436.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-475.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 10:00
|
15K-495.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
15K-477.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
15K-474.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
15C-488.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/11/2024 - 09:15
|
15K-433.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
15K-441.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
15K-451.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|
15K-481.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/11/2024 - 09:15
|