Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-478.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-440.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-494.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-454.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-442.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15C-481.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
15C-497.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-457.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-463.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-447.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-451.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-428.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15C-488.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
15C-489.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-436.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-508.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-438.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-442.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-443.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-509.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-475.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-504.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-448.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-470.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-482.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-450.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15C-484.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-426.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-460.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-502.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 10:00
|