Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-481.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 10:00
|
15K-479.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-445.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-487.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-499.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-449.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-483.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-463.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-464.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15C-488.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-446.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-447.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-461.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-449.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-492.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15B-054.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-454.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15C-493.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-476.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-471.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-488.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15C-497.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-477.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-456.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-445.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15C-496.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-497.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15C-484.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-451.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-484.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|