Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-459.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-478.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-504.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-502.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15C-494.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15D-053.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-448.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15C-483.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-463.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15C-491.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-510.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-434.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-454.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-447.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15D-055.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-493.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:45
|
| 15K-503.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-479.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15C-486.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-497.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-427.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-491.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-507.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-454.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-426.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15C-497.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-495.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-467.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-439.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
| 15K-489.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|