Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-493.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-464.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-478.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15C-488.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-485.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-449.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-451.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15C-485.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
15C-497.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-476.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-499.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-479.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-461.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-477.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-471.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-487.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-457.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-508.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 09:15
|
15K-454.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15B-056.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-451.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-491.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-461.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-453.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-512.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-480.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-507.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-502.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-452.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-455.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|