Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-502.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-495.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-458.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-477.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-430.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-444.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15C-485.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-471.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-429.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-427.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-503.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-491.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-495.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-507.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-439.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-489.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 15:00
|
15K-493.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-446.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-503.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15C-485.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-470.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-490.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-443.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-479.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-508.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-473.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-500.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-444.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-492.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|
15K-460.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 14:15
|