Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-498.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-476.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-448.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-450.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-451.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-461.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-452.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-502.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-453.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-508.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-464.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-481.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-476.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-433.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-489.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
15B-057.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-509.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-485.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-489.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-447.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-504.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-502.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-496.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-507.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-489.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-491.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-426.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-494.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-491.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15K-512.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|