Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-513.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15C-495.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-508.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-492.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-509.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-480.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-475.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-451.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-487.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-491.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-443.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-435.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15C-493.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-477.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-512.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-498.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-427.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15D-055.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-437.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15C-487.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-454.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-436.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 13:30
|
15K-490.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
15K-483.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
15K-443.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
15D-056.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
15C-491.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
15B-056.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
15K-466.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
15K-483.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|