Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-502.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-489.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
09/11/2024 - 08:30
|
15C-494.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-494.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-459.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-482.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-501.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-489.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-465.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-461.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-442.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-444.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-446.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-455.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-485.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-512.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-438.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-484.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-469.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-505.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-465.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-443.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-482.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-445.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-497.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-451.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15B-057.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-482.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|
15K-504.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 14:45
|
15C-486.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 14:45
|