Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15D-053.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15B-055.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-457.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-487.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-456.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-435.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-443.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-483.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-512.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-467.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-440.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-481.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15C-484.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15C-495.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-512.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-467.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-490.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15B-056.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-466.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-483.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:45
|
| 15K-484.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
| 15D-053.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 10:00
|
| 15K-475.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
| 15K-428.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
| 15K-490.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
| 15K-446.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
| 15K-448.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
| 15C-483.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 10:00
|
| 15K-461.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|
| 15K-472.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 10:00
|