Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-461.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-432.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-433.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-510.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-511.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-428.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-499.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-487.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-437.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15C-494.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-487.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15D-056.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-507.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15C-496.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-452.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-472.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15B-055.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-453.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-488.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-504.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15K-494.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 09:15
|
15C-492.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-507.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-441.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-489.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-450.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-493.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15K-439.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|
15C-481.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/11/2024 - 08:30
|