Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-496.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-450.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-477.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-493.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-493.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15C-481.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-437.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-439.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-501.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-488.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-442.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-493.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-476.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15D-056.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-476.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-486.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-470.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-465.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-455.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15B-057.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-425.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-428.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-435.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 10:00
|
15K-459.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-495.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-506.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-487.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-458.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-490.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-485.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|