Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-459.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-460.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-427.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-428.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-491.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15D-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-489.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-479.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-432.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-487.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-495.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-436.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-485.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-495.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15C-490.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-506.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 09:15
|
15K-454.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-498.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-487.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-458.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15C-490.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-484.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15C-484.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-456.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-476.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-505.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-451.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15C-483.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|
15K-454.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
08/11/2024 - 08:30
|
15C-486.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
08/11/2024 - 08:30
|