Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-434.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-503.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-439.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-426.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-487.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-501.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15B-058.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-476.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-452.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-434.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-461.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-507.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-442.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-463.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-474.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-467.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15C-494.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-495.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-445.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-456.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-482.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-496.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-427.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-426.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 13:30
|
15B-057.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 13:30
|
15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-444.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15C-496.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-444.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-511.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|