Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-486.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
15B-055.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-453.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15C-490.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-438.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-444.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15C-496.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-511.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-463.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-471.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-433.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-488.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-482.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15C-483.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-475.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15B-055.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-465.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15C-488.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-433.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-491.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-483.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15C-495.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-466.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15C-482.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
15C-485.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-482.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-444.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:45
|
15K-481.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|
15K-483.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
20/11/2024 - 10:00
|