Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-502.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-439.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-501.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-494.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
15C-493.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-477.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-486.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 09:15
|
15K-491.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-449.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-455.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15B-055.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-478.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-460.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-464.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-485.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15C-493.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
15C-491.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-458.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15C-493.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
15C-497.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-445.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15C-487.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
15C-481.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
07/11/2024 - 08:30
|
15D-053.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-452.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-475.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-455.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-458.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|
15B-057.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
07/11/2024 - 08:30
|
15K-499.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
07/11/2024 - 08:30
|