Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-506.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-437.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-438.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15D-053.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-502.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-444.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-494.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-508.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-449.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-505.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-499.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 14:00
|
15K-512.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15B-056.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-475.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-462.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-467.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-505.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-455.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15B-058.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-504.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-462.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-462.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15C-487.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-449.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15D-053.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-455.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-460.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-513.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15K-450.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
06/11/2024 - 10:00
|
15C-489.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
06/11/2024 - 10:00
|