Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-465.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15C-492.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-496.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-462.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15C-496.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-481.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-465.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-447.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-451.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-453.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-454.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-446.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-441.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15C-482.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-495.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15C-491.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
15C-495.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-486.62 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-451.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-506.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-480.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-454.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15C-485.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
15C-490.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
15C-485.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-434.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 14:15
|
15K-457.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
15K-485.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
15K-512.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|
15K-456.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 13:30
|