Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-485.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15C-485.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15C-485.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-497.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-480.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15C-492.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-469.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-484.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-436.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-443.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-479.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15C-496.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15D-054.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15B-058.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15C-493.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-428.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-451.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-426.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-468.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-448.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-462.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15C-481.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15D-053.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15D-055.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15D-054.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-477.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-445.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-435.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-509.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|
| 15K-469.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:45
|