Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-482.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-471.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-486.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-484.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-428.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15B-056.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-456.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-508.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-447.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-510.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-427.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-464.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-441.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-434.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-486.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-482.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 10:00
|
15K-512.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-451.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-473.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-444.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-479.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-477.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-453.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-482.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-483.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-494.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-489.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15K-508.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/11/2024 - 09:15
|
15D-054.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/11/2024 - 09:15
|
15C-483.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/11/2024 - 09:15
|