Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-427.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-434.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-435.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15B-055.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-437.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-438.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-444.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-463.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-470.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-471.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-472.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15B-057.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-476.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-428.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15C-491.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-475.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15B-056.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 14:00
|
15C-490.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-435.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-499.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15C-486.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-444.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15C-492.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-493.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15D-053.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-450.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15D-054.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-489.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 14:00
|
15K-472.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15C-482.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|