Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-472.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-446.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-446.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-504.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-497.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-447.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-499.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-467.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15C-494.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-469.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-488.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-435.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15C-483.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
15C-481.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-459.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15D-056.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-461.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-482.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15C-494.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-436.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15C-497.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
15C-481.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-501.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-446.46 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-448.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-451.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-510.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-454.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-455.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|
15K-461.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 10:00
|