Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-480.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-479.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-456.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-479.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-466.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15C-487.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-503.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15B-056.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-450.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-453.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-500.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-460.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-490.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15C-489.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-506.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-434.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-434.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-434.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-437.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-486.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-444.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15C-490.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-448.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15B-057.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-450.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-454.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-493.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-457.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-461.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|
15K-464.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
05/11/2024 - 08:30
|