Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-452.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15B-058.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-458.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-450.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-445.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-474.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-509.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-511.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-495.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-432.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-470.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15C-487.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 10:00
|
15D-052.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-492.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-457.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-486.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 10:00
|
15K-428.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-473.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-480.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-438.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-425.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15C-485.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-452.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-455.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-471.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-487.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-498.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-481.51 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-464.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|
15K-482.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
15/11/2024 - 09:15
|