Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-461.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
15K-464.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
15K-466.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
15K-466.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
15K-494.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
15K-512.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 14:00
|
15C-484.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-484.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-477.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-478.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15C-488.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-475.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15C-489.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
15B-054.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-460.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15C-487.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-503.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-468.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-469.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-480.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-508.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-454.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-455.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-462.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-490.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-494.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-511.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-468.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|
15D-054.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
04/11/2024 - 10:00
|
15K-500.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 10:00
|