Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-490.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15C-488.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-448.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-489.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-455.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-457.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-460.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15C-488.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-508.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-489.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-465.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-497.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 09:15
|
15K-466.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15C-483.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-498.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-476.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-478.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15C-494.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-488.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-506.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-477.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-509.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15C-490.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-475.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15C-495.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-481.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-460.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15B-058.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-488.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|
15K-472.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
04/11/2024 - 08:30
|