Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-493.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15C-485.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
15C-493.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-493.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-447.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15C-491.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
15D-052.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-476.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-506.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15C-496.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-462.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15C-490.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-507.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-475.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-501.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-495.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-483.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-440.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-499.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-444.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-451.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-452.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-501.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-501.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-467.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-510.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-504.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-472.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15K-474.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:45
|
15B-058.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:45
|