Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-439.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15B-058.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-439.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15B-055.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-443.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-443.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-444.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-446.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-456.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15C-495.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
15C-486.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-474.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 14:00
|
15C-496.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 14:00
|
15K-476.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15C-481.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-503.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-486.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-467.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-479.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-510.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-448.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-507.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-478.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15C-493.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-511.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-449.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-460.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-497.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15D-053.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
15C-486.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|