Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-432.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15C-486.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-435.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-436.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15D-053.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-443.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-443.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-489.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15C-484.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-444.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-444.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-503.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-448.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15C-481.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-491.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15D-054.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-460.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-511.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-507.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-476.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15C-486.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 10:00
|
15K-478.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 10:00
|
15C-487.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-480.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-493.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-478.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-481.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-484.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-499.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-484.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|