Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15B-056.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-483.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-490.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-493.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-480.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-425.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-427.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-493.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-484.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-499.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-497.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-486.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-440.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-511.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-444.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-445.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-488.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-485.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-448.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-449.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-490.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-482.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-490.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-496.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15C-487.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-462.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-468.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-472.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-478.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 09:15
|
15K-482.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|