Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-494.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-482.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-491.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-512.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-501.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-493.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-443.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-468.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-456.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-513.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-459.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-442.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-448.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-477.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-459.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:45
|
15C-495.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:45
|
15K-500.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15B-055.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-477.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-497.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-482.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-489.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-428.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15C-482.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-466.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-470.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-504.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-491.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-504.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-483.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|