Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-469.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15C-491.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-458.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-488.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-502.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-472.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15D-055.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-481.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-458.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-459.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15C-496.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
15C-487.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-503.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-459.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-461.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-465.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-466.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-505.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-482.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15D-056.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-454.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-461.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15D-055.05 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-464.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15C-497.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-469.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-470.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-475.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-477.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-478.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|