Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-487.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-434.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-479.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-456.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-500.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15C-492.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-471.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-500.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15B-055.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-477.75 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-497.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-482.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-489.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-428.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-483.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-504.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-466.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-470.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-504.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15K-491.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 15:00
|
15C-493.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-439.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-474.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-483.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-504.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-468.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-491.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-477.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-470.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
15K-501.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|