Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-433.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15C-496.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-441.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-443.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-445.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-446.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-450.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-494.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15C-491.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-507.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-459.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-459.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-461.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-461.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-464.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-501.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-465.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-466.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-469.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15C-495.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-472.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-475.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15K-478.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
01/11/2024 - 08:30
|
15C-492.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-482.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-498.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-482.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15C-486.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-489.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15C-489.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|