Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-456.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-505.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-433.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15B-058.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-451.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-500.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15B-057.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15C-485.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15B-056.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-450.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-444.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-438.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-483.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-468.31 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-501.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15C-493.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-477.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-491.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-504.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15K-470.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 14:15
|
| 15D-054.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
13/11/2024 - 13:30
|
| 15K-425.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 15K-480.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 15K-492.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 15K-442.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 15K-497.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 15K-448.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 15K-474.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 15K-436.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|
| 15K-452.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
13/11/2024 - 13:30
|