Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-490.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-435.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15C-492.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-510.10 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-447.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15C-482.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-456.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-498.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-502.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15B-055.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
15C-484.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-492.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-490.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-432.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-433.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-437.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-440.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15C-493.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-444.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15C-490.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-449.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-451.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-453.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-454.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-458.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-491.92 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-475.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15B-056.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-482.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|
15K-482.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:45
|