Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-465.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-473.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-475.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-479.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-479.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-482.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-428.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-435.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-435.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-508.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15B-058.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-439.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-494.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-486.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-444.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-446.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-446.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-496.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-454.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-456.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-457.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-460.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-461.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-462.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-471.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-499.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-492.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15C-491.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-484.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-484.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|