Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-491.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-482.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-484.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-508.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 14:00
|
15K-487.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15C-486.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-496.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-456.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-490.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-467.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-476.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-512.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-464.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-490.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-449.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-493.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-452.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15C-494.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-458.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-459.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15D-053.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-504.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-470.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-473.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-476.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-478.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-501.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-482.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-483.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|
15K-486.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 10:00
|