Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15C-495.28 - Hải Phòng Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
15K-504.88 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-434.95 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-442.35 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15C-490.25 - Hải Phòng Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
15K-446.59 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-503.95 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-449.25 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-452.99 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-458.28 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-459.09 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-492.15 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15C-494.85 - Hải Phòng Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
15K-470.66 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-496.00 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-473.58 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15C-490.65 - Hải Phòng Xe Tải 31/10/2024 - 10:00
15K-476.29 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-478.36 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-493.89 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-482.84 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-483.99 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-512.11 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-486.09 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 10:00
15K-480.55 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15K-507.38 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15B-054.83 - Hải Phòng Xe Khách 31/10/2024 - 09:15
15K-493.96 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15K-483.55 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15
15K-486.11 - Hải Phòng Xe Con 31/10/2024 - 09:15