Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-483.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 09:15
|
15K-466.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-456.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-474.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-493.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-466.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-493.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-476.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-493.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-452.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-493.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-464.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-495.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-484.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15D-055.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-480.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-456.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-458.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-461.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-464.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-467.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-468.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-472.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-488.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15D-055.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-478.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-489.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-483.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-486.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-489.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|