Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-443.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-446.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-452.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-484.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-507.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-456.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-464.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-484.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-467.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-468.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-474.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-493.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-476.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15C-488.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-478.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-480.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-483.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-486.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
31/10/2024 - 08:30
|
15B-055.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
31/10/2024 - 08:30
|
15K-477.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-473.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15B-057.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
15D-056.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-476.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-480.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15B-057.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-484.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-487.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-488.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|
15K-489.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
30/10/2024 - 14:45
|