Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-502.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15C-482.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-457.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-492.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-426.73 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15C-491.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-426.11 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-429.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-431.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-462.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-460.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-507.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-429.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-431.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-434.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-465.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-509.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-488.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-513.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15K-457.77 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15C-489.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:45
|
| 15C-490.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 15K-467.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 15K-437.66 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 15C-494.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 15C-489.39 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 15K-458.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 15K-476.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|
| 15C-497.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
12/11/2024 - 10:00
|
| 15K-485.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
12/11/2024 - 10:00
|